Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khiếtTổng nét: 11
Bộ:
thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
⿱⿰去刀手Nét bút:
一丨一フ丶フノノ一一丨Unicode:
U+22B4BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận