Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lao,
lau,
trauTổng nét: 10
Bộ:
thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺘労Nét bút:
一丨一丶丶ノ丶フフノUnicode:
U+22B50Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận