Có 4 kết quả:

dậnnhấnnhẫnnhận
Âm Nôm: dận, nhấn, nhẫn, nhận
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Nét bút: 一丨一フノ丶丶フ丶丶
Unicode: U+22B5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/4

dận

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dận cổ, dận xuống bùn

nhấn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhấn dao

nhẫn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tàn nhẫn

nhận

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhận xuống