Có 1 kết quả:

giằng
Âm Nôm: giằng
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノ一丨ノ丶
Unicode: U+22B69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

giằng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giằng co; giằng xé