Có 1 kết quả:

ngón
Âm Nôm: ngón
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一一ノフ
Unicode: U+22B6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ngón

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngón tay; ngón nghề