Có 14 kết quả:
cạy • cảy • cởi • gãi • gãy • gạy • gảy • gẩy • gẫy • gậy • gởi • gợi • gửi • khẩy
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cạy cửa, cạy ra
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giỏi cảy (giỏi lắm)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cởi dây, cởi áo
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gãi đầu gãi tai; gãi lưng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bẻ gãy; gãy đổ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gạy cửa (cạy cửa); gạy miệng (cạy miệng)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gảy đàn; gảy rơm vào bếp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gẩy đàn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bẻ gẫy, gẫy tay
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gậy cửa vào nhà
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gởi gắm, gởi thân
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gợi cảm, khêu gợi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gửi gắm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cười khẩy