Có 1 kết quả:

trỏ
Âm Nôm: trỏ
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨ノ丶一丨一
Unicode: U+22B70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trỏ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chỉ trỏ