Có 2 kết quả:

vóivới
Âm Nôm: vói, với
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+22B72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

vói

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vói tay, với tay

với

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

không với tới, chới với