Có 1 kết quả:

nhổ
Âm Nôm: nhổ
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フノ一フ丶フノ
Unicode: U+22B75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

nhổ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhổ lông