Có 3 kết quả:

váyvãivẫy
Âm Nôm: váy, vãi, vẫy
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨フ一ノノ一一フ
Unicode: U+22B76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

váy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

váy tai

vãi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vãi ra

vẫy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vẫy đuôi