Có 2 kết quả:
dựa • tựa
Âm Nôm: dựa, tựa
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Nét bút: 一丨一丶一ノフ丶フ丨
Unicode: U+22B78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Nét bút: 一丨一丶一ノフ丶フ丨
Unicode: U+22B78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dựa dẫm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nương tựa