Có 2 kết quả:

lấnlẳn
Âm Nôm: lấn, lẳn
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノ丶丨フ一
Unicode: U+22B79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

lấn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lấn lướt

lẳn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẳn (nhét chặt): lẳn tiền vào một trượng