Có 2 kết quả:

dẽdụi
Âm Nôm: dẽ, dụi
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノフノノ
Unicode: U+22B7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

dẽ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dẽ ngôi, dẽ tóc

dụi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dúi dụi; dụi mắt