Có 1 kết quả:

dìu
Âm Nôm: dìu
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フノ一丨ノ丶ノ
Unicode: U+22B7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/1

dìu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu