Có 3 kết quả:

bongbuôngvung
Âm Nôm: bong, buông, vung
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨ノフ丶
Unicode: U+22B7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

bong

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trắng bong

buông

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buông tha

vung

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vung tay