Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tíTổng nét: 11
Bộ:
thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺘⿱田廾Nét bút:
一丨一丨フ一丨一一ノ丨Unicode:
U+22B85Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận