Có 1 kết quả:

vùi
Âm Nôm: vùi
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨丶一丶ノ一丨フ一
Unicode: U+22B8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

vùi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vùi dập, vùi đầu