Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
siết,
xế,
xía,
xiếtTổng nét: 11
Bộ:
thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺘制Nét bút:
一丨一ノ一一丨フ丨丨丨Unicode:
U+22B93Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận