Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dẹp,
đắpTổng nét: 11
Bộ:
thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺘⿱⿱亠厶木Nét bút:
一丨一丶一フ丶一丨ノ丶Unicode:
U+22B95Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận