Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nãTổng nét: 12
Bộ:
thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
⿱取手Nét bút:
一丨丨一一一フ丶ノ一一丨Unicode:
U+22B9DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận