Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tao,
trao,
trauTổng nét: 10
Bộ:
thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺘⿱㕚爪Nét bút:
一丨一丶フ丶丶ノノ丨丶Unicode:
U+22B9EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận