Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: , bẻ, bỡ, bửa, lả, sấp, trả, , vỗ
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノフ丨一フ
Unicode: U+22BA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0