Có 3 kết quả:

quayquâyquảy
Âm Nôm: quay, quây, quảy
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丨丨一一ノフ
Unicode: U+22BBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/3

quay

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quay tơ

quây

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quây lại

quảy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

quảy gánh