Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ấp,
ốp,
trấpTổng nét: 11
Bộ:
thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺘⿱⿺𠃊口月Nét bút:
一丨一丨フ一フ丨フ一一Unicode:
U+22BC7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận