Có 4 kết quả:

bópbọpbốpvọp
Âm Nôm: bóp, bọp, bốp, vọp
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨一ノ丨丶
Unicode: U+22BD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/4

bóp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bóp trán; bóp cổ

bọp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bọp bẹp (sắp hỏng)

bốp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bốp chát

vọp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vọp bẻ (chuột rút)