Có 1 kết quả:

quắt
Âm Nôm: quắt
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丨丨フ一丨丨
Unicode: U+22BD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

quắt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quắt lại