Có 1 kết quả:

ngơi
Âm Nôm: ngơi
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フ丨フ一一一
Unicode: U+22BD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 10

1/1

ngơi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngơi tay