Có 2 kết quả:

ghépkhép
Âm Nôm: ghép, khép
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶丨一丨一フ丶
Unicode: U+22BD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

ghép

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ghép chữ

khép

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khép cửa; khép tội