Có 2 kết quả:

chẻtria
Âm Nôm: chẻ, tria
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一一ノ丶丨フ一
Unicode: U+22BD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/2

chẻ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chẻ củi, chẻ tre

tria

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tria (chải chuốt)