Có 1 kết quả:

nhổ
Âm Nôm: nhổ
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノフ丨一フ
Unicode: U+22BDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

nhổ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhổ mạ