Có 4 kết quả:
lai • lay • lạy • lảy
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lai dai
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lung lay, lay động
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vái lạy
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lảy kiều; lảy bắp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm