Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dập,
đập,
giập,
láp,
lắp,
lấp,
loạt,
lọp,
lớp,
ráp,
rắp,
rập,
sắp,
sụp,
xập,
xệpTổng nét: 12
Bộ:
thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺘⿱亼臼Nét bút:
一丨一ノ丶一ノ丨一フ一一Unicode:
U+22C16Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận