Có 1 kết quả:

đày
Âm Nôm: đày
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨フ丶丨フ一
Unicode: U+22C25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/1

đày

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đày ải, đi đày; đày tớ