Có 1 kết quả:

xon
Âm Nôm: xon
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: QQKA (手手大日)
Unicode: U+22C26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ceon1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

xon

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạy lon xon