Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
me,
miTổng nét: 12
Bộ:
thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺘眉Nét bút:
一丨一フ丨一ノ丨フ一一一Unicode:
U+22C32Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận