Có 1 kết quả:

phũ
Âm Nôm: phũ
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái: 具
Nét bút: 一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+22C3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

phũ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phũ phàng