Có 2 kết quả:

cắpgắp
Âm Nôm: cắp, gắp
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフフ一一丶フ丶丶
Unicode: U+22C3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

cắp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cắp nách, cắp mồi (kẹp mang theo mình)

gắp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gắp thức ăn; gắp thăm; gắp lửa bỏ tay người