Có 1 kết quả:

gieo
Âm Nôm: gieo
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フノ一ノ丶一フノ丶
Unicode: U+22C50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

gieo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gieo mạ; gieo rắc