Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノフノノ丨丶
Thương Hiệt: QJCO (手十金人)
Unicode: U+22C51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: waa2

Chữ gần giống 1