Có 2 kết quả:

bònvun
Âm Nôm: bòn, vun
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶フノ丨フ丨丨一
Unicode: U+22C54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

bòn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bòn rút; bòn mót

vun

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vun trồng