Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺘⿱大耳Nét bút:
一丨一一ノ丶一丨丨一一一Thương Hiệt: QKSJ (手大尸十)
Unicode:
U+22C55Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận