Có 2 kết quả:

ngánngáng
Âm Nôm: ngán, ngáng
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一ノノノノ
Unicode: U+22C58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 17

1/2

ngán

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngán chi

ngáng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngáng chân