Có 1 kết quả:

cài
Âm Nôm: cài
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一丶一フノノ丶
Unicode: U+22C59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

cài

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)