Có 2 kết quả:

nhốtđúc
Âm Nôm: nhốt, đúc
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨フ丨丨フ丨
Unicode: U+22C5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

nhốt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhốt lại

đúc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rèn đúc