Có 1 kết quả:

đốt
Âm Nôm: đốt
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨一丨丨フ丨丨フ丨
Unicode: U+22C5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

đốt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đốt ngón tay