Có 1 kết quả:

vặn
Âm Nôm: vặn
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノ丶フフ丶丨ノ丶
Unicode: U+22C68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

vặn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vặn kim đồng hồ