Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sưu,
xâuTổng nét: 13
Bộ:
thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺘⿱甶友Nét bút:
一丨一ノ丨フ一丨一一ノフ丶Unicode:
U+22C7BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận