Có 3 kết quả:

rồ
Âm Nôm: , , rồ
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ丨一丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: QHOO (手竹人人)
Unicode: U+22C9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tou4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/3

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dò dẫm; dò la; thăm dò

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cò rò

rồ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điên rồ