Có 5 kết quả:
giồng • long • lung • lồng • rung
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giồng giọt; một giồng khoai (luống đất)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
long đong
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lung lay
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lồng lộn; lồng chéo; lồng lộng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rung rinh