Có 1 kết quả:

thò
Âm Nôm: thò
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノフ丶ノ一一丨ノ丶
Unicode: U+22CAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

thò

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thò tay